Thuật ngữ marketing chuyên ngành mới nhất cần phải biết để phục vụ tốt cho công việc của Marketer. Những thuật ngữ marketing và chữ viết tắt chuyên ngành marketing thường gặp, bao gồm các thuật ngữ tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Ngành marketing luôn luôn phát triển, luôn luôn thay đổi mở rộng. Nếu không muốn bị bỏ lại ở phía sau, hoặc gặp rắc rối trong quá trình học tập bạn phải ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành này.
Các thuật ngữ marketing đầu tiên bạn nên biết 1
- Audience Segmentation: Phân khúc đối tượng. Là một chiến thuật marketing nhằm xác định và nhắm mục tiêu các nhóm cụ thể trong một tệp đối tượng hiện có.
- Customer Acquisition: Thu hút khách hàng. Là quá trình thực hiện việc đưa khách hàng mới vào doanh nghiệp của bạn.
- Messenger Marketing: Là quá trình tiếp thị của bạn tạo ra sự quan tâm đến các sản phẩm dịch vụ qua ứng dụng messenger của các nền tản khác nhau.
- Chatbot Messenger: Là phần mềm có trí thông minh nhân tạo, có thể tự trả lời tin nhắn giống như con người. Tạo ra các mối quan hệ với khách hàng hoặc đưa ra các quyết định mua hàng mà hầu như không cần tốn công của con người.
- Conversational Commerce: Thương mại đàm thoại. Là sự kết hợp giữa thương mại điện tử và hội thoại thông qua ứng dụng nhắn tin
Các thuật ngữ marketing đầu tiên bạn nên biết 2
- Thử nghiệm A/B: Là việc so sánh 2 biến con với một biến lớn, xem cái nào sẽ hiệu quả hơn.
- Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng. Là người có khả năng mua hàng cao nhất, mà doanh nghiệp sẽ tập trung chăm sóc để giúp khách hàng ra quyết định
- Conversation Qualified Lead: Là những khách hàng tiềm năng, những người đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trong cuộc trò chuyện chatbot
- Remarketing: Tiếp thị lại. Là việc tiếp thị lại sản phẩm mà khách hàng trước đó đã từng quan tâm đến.
- Application Programming Interface: Giao diện lập trình ứng dụng (API)
- Conversion Rate Optimization: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO). Tập trung phân tích các tương tác của người dùng – chẳng hạn như tỷ lệ nhấp hoặc tỷ lệ thoát – và thực hiện các cải tiến để tăng chuyển đổi.
Các thuật ngữ marketing đầu tiên bạn nên biết 3
- Customer Insight: Sự thật ngầm hiểu khách hàng. Là những suy nghĩ, mong muốn ẩn sâu bên trong ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mua hàng của khách hàng, rất khó để xác định được chính xác và đầy đủ, kể cả đối với những marketer giàu kinh nghiệm.
- Cost per Lead: Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (CPL). Là số tiền bạn trả cho việc tương tác của những người tiêu dùng quan tâm.
- Key Performance Indicator: Chỉ số hoạt động quan trọng (KPI). Theo dõi KPI để đo lường được mục tiêu kinh doanh đạt được hiểu quả hay không. Liên quan đến marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng, tài chính, các bộ phận khác có liên quan.
- Drip Campaign: Chiến dịch nhỏ giọt.
Thuật ngữ marketing viết tắt hay dùng
- Gap: Là những lo ngại của khách hàng.
- USP (Unique selling point): Những đặc điểm riêng biệt, khác biệt của sản phẩm của bạn so với thị trường.
- CMS (Content management system): Hệ thống quản trị nội dung.
- UX (User experience): Trải nghiệm người dùng.
- SME: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- CTA: Yếu tố dẫn tới hành động là gì. Còn gọi là Call to action
- GDN: Mạng hiển thị google
- POSM: Trang trí điểm bán
- ROS: (Run of site). Là tính năng cho phép quảng cáo hoặc banner xuất hiện trong bất cứ trang nào của website. Nghĩa là trang nào cũng sẽ hiển thị quảng cáo này.
- UVP: Tạo ra sự khác biệt để tạo dựng niềm tin cho công ty, sản phẩm, dịch vụ. Đây là lý do mà khách hàng sẽ xem xét chọn bạn hay đối thủ cạnh tranh.
Thuật ngữ marketing tổng hợp 1
- Simple : Đơn giản
- Difference : Điểm khác biệt
- Short: Ngắn
- Specifically: Cụ thể
- Focus: Tập trung, chú ý
- Messages: Có thông điệp
- Benefits: Lợi ích
- Concerp : Sáng tạo
- Tagline: Lời văn vẻ – khẩu hiệu
- Personalize: cá nhân hóa
- Stimulus: ấn tượng
- Realistic: thực tế
- Specific: Cụ thể
- Advertising: Quảng cáo
Thuật ngữ tổng hợp 2
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Benefit: Lợi ích
- Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
- Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
- Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
- Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
- Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
- Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
- Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
- Break-even point: Điểm hoà vốn
- Buyer: Người mua
- By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
- Cash rebate: Phiếu giảm giá
Thuật ngữ tổng hợp 3
- Channel level: Cấp kênh
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Channels: Kênh (phân phối)
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Consumer: Người tiêu dùng
- Copyright: Bản quyền
- Cost: Chi Phí
- Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Thuật ngữ tổng hợp 4
- Culture: Văn hóa
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity: Co giãn của cầu
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
- End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
Thuật ngữ tổng hợp 5
- English auction: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
- Exchange: Trao đổi
- Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
- Functional discount: Giảm giá chức năng
- Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Group pricing: Định giá theo nhóm
- Hori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
- Image pricing: Định giá theo hình ảnh
- Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
Thuật ngữ tổng hợp 6
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Information search: Tìm kiếm thông tin
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
- Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price: Giá niêm yết
- Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
- Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ dể kéo khách
- Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Thuật ngữ tổng hợp 7
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing chaael: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
- Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
- Multi-channel confliet: Mâu thuẫn đa cấp
- Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
Thuật ngữ tổng hợp 8
- Need: Nhu cầu
- Network: Mạng lưới
- Newtask: Mua mới
- Observation: Quan sát
- Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
- Packaging: Đóng gói
- Perecived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
- Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
- Physical distribution: Phân phối vật chất
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Positioning: Định vị
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
- Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
- Primary data: Thông tin sơ cấp
Thuật ngữ tổng hợp 9
- Problem recognition: Nhận diện vấn đề
- Product: Sản phẩm
- Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
- Product-building pricing: Định giá trọn gói
- Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
- Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
- Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Promotion: Chiêu thị
- Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
- Pulic Relation: Quan hệ cộng đồng
- Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Purchase decision: Quyết định mua
- Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
- Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
- Questionaire: Bảng câu hỏi
- Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
- Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
- Retailer: Nhà bán lẻ
- Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
Thuật ngữ tổng hợp 10
- Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Satisfaction: Sự thỏa mãn
- Sealed-bid auction: Đấu giá kín
- Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
- Secondary sata: Thông tin thứ cấp
- Segment: Phân khúc
- Segmentation (Chiến lược): Phân thị trường
- Selective attention: Sàng lọc
- Selective distortion: Chỉnh đốn
- Selective distribution: Phân phối sàn lọc
- Selective retention: Khắc họa
- Service channel: Kênh dịch vụ
- Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
- Social –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
- Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
- Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
- Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
- Subculture: Văn hóa phụ
- Survey: Điều tra
Thuật ngữ tổng hợp 11
- Survival objective: Mục tiêu tồn tại Target market: Thị trường mục tiêu
- Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
- Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
- Task environment: Môi trường tác nghiệp
- Technological enenvironment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
- The order-to-payment eyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
- Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
- Trade mark: Nhãn hiệu đăng ký
- Transaction: Giao dịch
- Two-part pricing: Định giá hai phần
- User: Người sử dụng
- Value: Giá trị
- Value pricing: Định giá theo giá trị
- Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
- Want: Mong muốn
- Wholesaler: Nhà bán sỉ
Tổng kết về thuật ngữ marketing
Đọc đến đây, các bạn đã nhớ hết chưa? Chắc chắn rằng sẽ không thể nhớ hết ngay. Việc biết các thuật ngữ marketing giúp bạn dễ dàng quản lý được công việc, ngoài ra dễ dàng tiếp thu những kiến thức mới, tiếp thu được nội dung thảo luận trong các hội nhóm, các chương trình sự kiện của ngành hoặc là cuộc họp team của bạn. Giúp bạn nhanh chóng phát triển lên một tầm cao mới, có cái nhìn bao quát về kế hoạch cũng như thị trường và khách hàng, dễ dàng thực hiện các chiến dịch thành công.
Mọi thắc mắc liên hệ facebook của Thành:
https://www.facebook.com/chithanh.official/